Máy in Heidelberg Speedmaster SX 52
Mã: Speedmaster SX 52
Giá chưa có VAT, vui lòng + 10% nếu có nhu cầu
Gọi Hotline: (84.24) 394 12303 (8:00-17:00)
Đặt hàng sau 17h30 chúng tôi sẽ giao hàng vào ngày hôm sau
- 100% sản phẩm nhập khẩu chính hãng, kiểu dáng hiện đại nhất
- Dịch vụ bảo hành tận tâm, sẵn sàng phục vụ 24h/7
- Sản phẩm chất lượng Châu Âu, giá thành tốt nhất
Thông tin liên hệ
Lô D2/D2, Khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Thông số kỹ thuật Heidelberg Speedmaster SX 52
In ấn | |
---|---|
Tối đa kích cỡ trang | 370 mm x 520 mm (14,57 in x 20,47 in) |
Tối thiểu kích cỡ trang | 105 mm x 145 mm (4,13 in x 5,71 in) in thẳng 140 mm x 145 mm (5,51 in x 5,71 in) chế độ hoàn thiện |
Tối đa định dạng in | Chế độ hoàn thiện 360 mm x 520 mm (14,17 in x 20,47 in) 350 mm x 520 mm (13,78 in x 20,47 in) |
Độ dày | Tùy chọn 0,03 mm - 0,40 mm (0,0012 in - 0,016 in) lên đến 0,60 mm (0,024 in) |
Lề kẹp | 8 mm - 10 mm (0,32 in - 0,39 in) |
Đầu ra in | |
Tối đa | 15.000 sph |
Tấm xi lanh | |
Xi lanh undercut | 0,03 mm (0,0012 in) |
Khoảng cách từ cạnh chì của tấm đến cạnh chì của bản in | 58 mm (2,28 in) |
Tấm | |
Chiều dài x chiều rộng | Kim loại 459 mm x 525 mm (18,07 in x 20,67 in) |
Chiều dài x chiều rộng | Polyester 454 mm x 525 mm (17,87 in x 20,67 in) |
Độ dày | 0,10 mm - 0,15 mm (0,0039 in - 0,0059 in) |
Chăn trụ | |
Chiều dài x chiều rộng, chăn | 460 mm x 536 mm (18,11 in x 21,10 in) không có kim loại có kích thước 49 mm x 536 mm (19,29 in x 21,10 in) |
Chăn dày | 1,95 mm (0,0768 in) |
Chiều dài x chiều rộng, bao bì | 377 mm x 535 mm (14,84 in x 20,94 in) |
Xi lanh undercut | 3,00 mm (0,1181 in) |
Lớp phủ chăn xi lanh | |
Chiều dài x chiều rộng, chăn phủ | Thanh kim loại 425 mm x 534 mm (16,73 in x 21,02 in) |
Chiều dài x chiều rộng, tấm phủ | 426 mm x 525 mm (16,77 in x 20,67 in) |
Tối đa khu vực phủ | 360 mm x 520 mm (14,17 in x 20,47 in) |
Xi lanh undercut | 3,20 mm (0,1260 in) |
Khoảng cách từ cạnh chì của tấm phủ đến cạnh chì của lớp phủ | 34 mm (1,34 in) |
Chiều cao cọc | |
Khay nạp | 915 mm (36,02 in) bao gồm. đóng cọc |
Chuyển | Giao hàng tiêu chuẩn 535 mm (21,06 in), chiều cao bao gồm. Cọc cọc 695 mm (27,36 in) phân phối cọc cao, chiều cao bao gồm. đóng cọc |
Cấu hình mẫu | |
Nền tảng | Speedmaster SX 52-5-P + L với phân phối cọc cao ngắn |
Số lượng đơn vị in | 5 |
Số lượng đơn vị lớp phủ | 1 |
Chiều dài | 7,67 m (301,79 in) |
Chiều rộng | 2,04 m (80,31 in) |
Chiều cao | 1,62 m (63,78 in) |
Dữ liệu kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo công việc, vật tư tiêu hao, cổ phiếu in và các yếu tố khác có thể.
- Giấy chứng nhận ĐKKD số: 0104104324 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP.Hà Nội cấp lần đầu ngày 14/08/2009, đăng ký thay đổi lần thứ 6 ngày 17/08/2017.
- Mã số thuế: 0104104324
- Người đại diện: Ông Nguyễn Hồng Triển Chức vụ : Chủ tịch HĐQT
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.